Có 2 kết quả:
捣乱 dǎo luàn ㄉㄠˇ ㄌㄨㄢˋ • 搗亂 dǎo luàn ㄉㄠˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally
Bình luận 0