Có 2 kết quả:

捣乱 dǎo luàn ㄉㄠˇ ㄌㄨㄢˋ搗亂 dǎo luàn ㄉㄠˇ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to look for trouble
(3) to stir up a row
(4) to bother sb intentionally